①ソフトウェア開発見積り/Báo giá phát triển phần mềm

受託開発における見積りは、見積項目とその費用を明らかにして発注側と協力し、理解を得た上で契約に至ることが大切である。見積書には一般的に見積金額のほうが、スケジュールや作業範囲、前提条件など記載される。

Trong dự án phát triển outsource, việc báo giá đóng vai quan trọng để giúp bên đặt hàng hiểu rõ về các mục báo giá và chi phí tương ứng, từ đó đạt đến thoả thuận sau khi nắm rõ nội dung. Bảng báo giá thường bao gồm các khoản chi phí chung, schedule/thời gian thực hiện, scope/phạm vi công việc, và các điều kiện tiền đề khác.

Mục báo giá Giải thích
見積金額/Số tiền báo giá Làm rõ cơ sở công số, số tiền báo giá
スケジュール/Schedule Liệt kê công việc mục tiêu, và chỉ rõ thời gian thực hiện cho các công việc. Trong nhiều trường hợp, schedule dự kiến được tạo ở giai đoạn ước tính, và schedule chi tiết được tạo trước khi bắt đầu dự án, hoặc trước khi bước vào từng giai đoạn.
作業範囲/phạm vi công việc Làm rõ phạm vi công việc của bên nhận uỷ thác
前提条件/điều kiện tiền đề Trong quá trình phát triển hệ thống, hiếm khi các yêu cầu được xác định tại thời điểm báo giá, vì vậy cần phải ghi rõ các điều kiện tiền đề và xác nhận với phía đặt hàng.
納品物/thành phẩm Liệt kê thành phẩm được giao hàng ở từng gian đoạn. Tài liệu cho dự án phát triển Offshore cũng nên được định nghĩa, bao gồm cả ngôn ngữ sử dụng.
検収条件/điều kiện nghiệm thu Vì hệ thống không phải là một thứ có thể nhìn thấy được, việc xác nhận các điều kiện nghiệm thu là rất khó. Do đó, việc làm rõ thời gian nghiệm thu và điều kiện tiếp nhận theo điều kiện nghiệm thu là rất quan trọng. Thời gian nghiệm thu được quy định bởi bên đặt hàng, kết quả của quá trình nghiệm thu sẽ được thông báo cho bên phát triển trước khi thời gian nghiệm thu kết thúc. Điều kiện nghiệm thu cũng xác định chất lượng của từng công đoạn và thành phẩm.

見積もりの精度を上げるため、ソフトウェア開発企業はPCB(Process Capability Baseline)等のプロジェクト実績データを作成しておき、見積もりの際にそこから過去の類似案件・規模・工数・スケジュールや品質を探し、対象案件の見積もりを調整することもある。

Để tăng độ chính xác cho việc báo giá, các công ty phát triển phần mềm thường tạo trước data thực tích dự án như PCB (Process Capability Baseline), và khi báo giá sẽ tìm kiếm các dự án tương tự, quy mô, effort, schedule và chất lượng trong quá khứ từ tài liệu đó rồi điều chỉnh ước tính của dự án đối tượng.

②SuperTransプロジェクトの前提条件/Điều kiện tiền đề của dự án SuperTrans

No Mục
1

・Báo giá sơ bộ này dựa trên các tài liệu do KMS cung cấp vào 16/1. Sau khi xác định các yêu cầu, nếu có sự thay đổi về phạm vi công việc (hơn 10% tổng số effort) thì chúng tôi sẽ thực hiện estimate lại.

・Về list chức năng đối tượng phát triển lần này, hãy tham khảo sheet “機能一覧/list chức năng”.

Chức năng đối tượng là giá trị của “作業範囲/phạm vi công việc” ở cột C là DKH

2 Chúng tôi sẽ cử một nhân viên tơi nơi làm việc của khách hàng để tham gia vào giai đoạn 要件定義/định nghĩa yêu cầu và cùng với KMS tạo ra tài liệu định nghĩa yêu cầu (requirement definition document). Về schedule phát triển, tham khảo sheet "マスタースケジュール/master schedule" bao gồm thời gian làm việc onsite.
3 Bảng báo giá này không bao gồm chi phí giấy phép (license) phần mềm hệ thống. Nếu cần bổ sung giấy phép, chúng tôi sẽ yêu cầu thanh toán cho từng lần.
4 Chúng tôi cam kết sẽ trả lời Q&A của bạn trong vòng 3 ngày làm việc từ sau khi chúng tôi nhận được nó.
5 Chúng tôi dự kiến rằng KMS sẽ cung cấp test data (dummy data cho bộ nhớ dịch thuật và danh sách thuật ngữ)
6 Dự kiến DKH sẽ thực hiện test performance trong quá trình test intergration. Vui lòng cho chúng tôi biết các chỉ số performance mà khách mong muốn. Trường hợp không đạt đến chỉ tiêu performance mà khách đã chỉ thị, chúng tôi sẽ liên hệ với khách và tiếp tục thảo luận để tìm ra giải pháp phù hợp.
7 Sau 10 ngày kể từ ngày nghiệm thu sản phẩm, nếu KMS không có bất cứ feedback gì thì xem như công việc của DKH đã hoàn thành.

③SuperTransプロジェクトの工数見積もり/Báo giá effort/công số của dự án SuperTrans

Mục Tên công việc Công số (số người) Note
1 要件定義/định nghĩa yêu cầu 20  
  システム機能要件定義/định nghĩa yêu cầu chức năng hệ thống   Tổng kết và tạo yêu cầu chức năng hệ thống
  非機能要件明確化/Làm rõ yêu cầu phi chức năng   Tổng kết và tạo yêu cầu chức năng khác của hệ thống
  ソフトウェア要件定義書作成/Tạo tài liệu định nghĩa phần mềm    
2 設計/Design 25  
  基本設計/Basic design   Định nghĩa thiết kế kiến trúc cơ bản của ứng dụng, bao gồm các phần dưới đây
・Design kiến trúc hệ thống
・Service flow
・Layout màn hình(UI /UX)
  詳細設計/Detail design   Thiết kế kiến trúc, giải pháp chi tiết của từng thành phần trong ứng dụng, bao gồm các phần dưới đây:
・Kiến trúc chi tiết của hệ thống (hardware và spec hardware)
・Thiết kế software class
・Setting database
・Thiết kế màn hình chi tiết
・Sơ đồ Sequence
・Cấu trúc hệ thống, spec file resource
・Xử lý ngoại lệ
3 製造/Coding 96.9 Task coding của chức năng đối tượng
  ユーザ管理/quản lý user    
  プロジェクト管理/quản lý dự án    
  ドキュメント管理/quản lý tài liệu    
  TM・TB管理/quản lý TM, TB    
4 検証/Test 45  
  テスト仕様書の作成/Tạo spec test   Hiểu yêu cầu hệ thống và tạo test case, test data
  テスト環境の設定/setting môi trường test    
  テスト実施及び不具合対応/thực hiện test và đối ứng bug    
5 受け入れテスト支援及び不具合対応/Support acceptance test và đối ứng fix bug 30 Support UAT cho khách hàng
6 最終機能/chức năng cuối cùng 6 インストール・開発手順書及びユーザマニュアルを含む Bao gồm install/cài đặt, 開発手順書/tài liệu phát triển và ユーザマニュアル/hướng dẫn sử dụng

 

✳️ Một vài giải thích liên quan đến khái quát dự án

● PCB (Process Capability Baseline): Là bộ dữ liệu thống kê đo năng lực phát triển từng công đoạn trong các dự án, được đánh giá lại định kỳ, là căn cứ để đánh giá các dự án và dự đoán hiệu suất cho các dự án tiếp theo.

● WBS (Work Breakdown Structure): Cấu trúc phân chia công việc - là một danh sách các việc cần thực hiện để hoàn thành mục tiêu của dự án và tạo ra sản phẩm theo yêu cầu.

● 工数 (effort): là số giờ làm việc cần thiết để hoàn thành công việc đó

● 人目: là số lượng nhân viên cần thiết để hoàn thành công việc đó.

✳️ TỪ VỰNG

  • 受託:nhận uỷ thác
  • 根拠:căn cứ
  • 暫定:tạm thời
  • 請け負う:nhận uỷ thác
  • 精度:độ chính xác
  • 概算見積もり:báo giá sơ bộ
  • 営業日:ngày làm việc
  • ダミーデータ:dữ liệu kiểm thử, dummy data
  • 例外処理:xử lý ngoại lệ
  • 製造:(giai đoạn) lập trình, coding

👉Giới thiệu bài trước:

Lesson 1 - Khái quát dự án

Lesson 1 - Hội thoại

👉Flashcard từ vựng:

Flashcard từ vựng lesson 1