Unit 9: 遅延報告/Báo cáo việc chậm trễ
モデル会話/Dialogue
リー:あのう、ちょっとよろしいでしょうか。
(Lee): Anh Ide ơi, anh có thời gian không?
井出:はい、何でしょうか。
(Ide): Vâng, có gì không anh?
リー:実は、申し訳ありませんが、今のままでは予定に遅れそうなんです。
(Lee): Thực ra thì... tôi xin lỗi nhưng (với tiến độ) cứ như hiện tại thì có thể sẽ trễ hơn so với dự định.
井出:原因は何ですか。
(Ide): Lý do là gì vậy?
リー:依存先のモジュールがまだ上がってこないんです。
(Lee): Module của nơi phụ thuộc vẫn chưa được hoàn thành.
井出:ああ、それは困りましたね。では、増員しましょう。どんな要員が必要ですか。
(Ide): Oh, như vậy thì khó quá nhỉ. Vậy thì hãy tăng thêm member. Anh cần thêm bao nhiêu member nữa?
リー:スタブとテストデータだけでも作ってくれる人がいたら助かります。コーデイングは、私一人でやるしかありませんので。
(Lee): Chỉ cần có người tạo hộ tôi cái stub và test data là được rồi. Vì coding thì mình tôi viết.
井出:スタブとテストデータですね。わかりました。この二つがあれば、予定通りに終わりそうですか。
(Ide): À stub với test data đúng không. Tôi hiểu rồi, nếu có 2 thứ đó thì có thể hoàn thành đúng như dự định phải không?
リー:はい。何とか終わると思います。
(Lee): Ukm. Tôi sẽ cố gắng để hoàn thành.
井出:では、スタブは、簡単な仕様だったら私が作りましょう。気分転換にいいしね。テストデータは、誰かに頼んでみます。
(Ide): Vậy thì, vì spec đơn giản nên tôi sẽ làm phần stub. Xem như đổi gió tí cũng được. Còn về test data thì tôi sẽ thử nhờ member khác.
リー:すみません。すごく助かります。
(Lee): Phiền anh quá. Tôi biết ơn anh nhiều lắm.
井出:まあ、この遅れはリーさんのせいじゃないから心配しないで。じゃ、スタブとテストデータのことは昼食後に連絡しますので。
(Ide): Việc chậm trễ cũng không phải lỗi do anh Lee đâu, nên anh đừng có lo lắng gì cả. Về stub và test data thì tôi sẽ liên lạc sau buổi trưa nhé.
リー:ありがとうございます。よろしくお願いします。
(Lee): Cảm ơn anh. Có gì mong anh giúp đỡ/support tôi nhé.
※Phân tích và giải thích từ vựng/語彙分析・解説
🔶 今のまま: cứ như hiện tại
🔶 依存先/いぞんさき/:nơi phụ thuộc
🔶 上がる/あがる/:hoàn thành
・上がってこない:vẫn chưa hoàn thành (hasn't been completed yet)
🔶 増員/ぞういん/:tăng thêm người, thêm thành viên/member
🔶 スタブ: Stub
・Stub là một chương trình hoặc thành phần giả lập (thay thế cho chương trình hoặc thành phần chưa code xong để kiểm thử) nó dùng để kiểm thử... ví dụ, trong một dự án có 4 modules, nhưng đến lúc test mà còn một module chưa code xong, để test được thì cần phải có 4 modules này, vậy thì cần phải có một chương trình giả lập module này để thực hiện test. Chương trình giả lập cho module này được gọi là STUB.
・Chi tiết về định nghĩa của stub mọi người có thể xem thêm tại link ↓
https://ngontumathuat.com/post/tim-hieu-ve-stub-mock-va-fake-trong-unit-test-dd72J420M1COdG49u3g0/
🔶 テストデータ: Test data, dữ liệu được sử dụng trong test plan để kiểm tra điều gì sẽ xảy ra khi dữ liệu đầu vào là hợp lệ (valid), không hợp lệ (invalid) hoặc cực đoan
・Chi tiết về định nghĩa của test data mọi người có thể xem thêm tại link ↓
https://ngontumathuat.com/post/test-data-la-gi-bup3lah9amtFemLh30ns/
🔶 気分転換 /きぶんてんかん/: thay đổi tâm trạng, đổi gió
・なんとなく散歩するだけでも気分転換になります。
🔶 せい:do, tại, vì
・朝寝坊したせいで、学校に遅れました。
<Vì sáng tôi ngủ quên nên bị muộn học.>
・寝不足(ねぶそく)のせいで、今日は頭がぼんやりしている。
<Do thiếu ngủ nên đầu óc tôi hôm nay không được minh mẫn.>
※Giải thích từ vựng trong sách:
Từ vựng | Tiếng anh | Tiếng việt |
上がる/あがる/ | Complete | Hoàn thành |
朝寝坊/あさねぼう/ |
Oversleep | Ngủ nướng |
依存先/いぞんさき/ | Dependencies | Nơi phụ thuộc |
遅れ/おくれ/ | Delay | Hoãn, chậm trễ |
しっかり | Adequately | Kỹ lưỡng, chắc chắn |
増員/ぞういん/ | Increate in staff | Tăng số người |
土日/どにち/ | Saturday and Sunday | thứ 7 và chủ nhật |
安全第一/あんぜんだいいち/ | Safety first | An toàn là trên hết |
インストール |
Install | Cài đặt |
キーボード |
Keyboard | Bàn phím |
顧客第一/こきゃくだいいち/ |
Customer is king | Khách hàng là thượng đế |
体調管理/たいちょうかんり/ |
Keeping fit | Kiểm soát sức khoẻ |
延ばす/のばす/ |
Extend | kéo dài, nới ra |
応用/おうよう/ |
Application | Ứng dụng |
事故/じこ/ |
Accident | Sự cố |
気分転換/きぶんてんかん/ |
Change of pace | Thay đổi tâm trạng, đổi gió |
要員/よういん/ |
Personel | cần người |
休日出勤/きゅうじつしゅっきん/ |
Working through the holidays | Làm việc trong ngày lễ |