Unit 4: 担当業務の通知/Thông báo công việc phụ trách
モデル会話/Dialogue
大沢 :ラジュさん、仕事の内容は、もう聞いていますか。
(Osawa) : Anh Raju, anh đã nghe nói về nội dung công việc chưa?
ラジュ:はい、だいたいは。
(Raju): vâng, tôi có nghe đại khái rồi ạ.
大沢:要件定義書と基本設計書はもう読んでいますね。
(Osawa) : Thế anh đã đọc bản thiết kế yêu cầu và thiết kế cơ bản rồi đúng nhỉ.
ラジュ:はい。
(Raju): Vâng (tôi đọc rồi).
大沢:では、予定通り仕入管理モジュールの発注データを担当してもらうことになりますね。
(Osawa) : Vậy, theo như kế hoạch anh sẽ là người phụ trách data đặt hàng của mô đun quản lý nhập hàng nhỉ.
ラジュ:はい。えーっと、発注データは四つの機能がありますが、これを全部やるんですね。
(Raju): Vâng. Cơ mà, phần data đặt hàng này có 4 chức năng, tôi sẽ làm luôn cả 4 phần này à.
大沢:そうです。仕入管理の開発は、やったことがありますか。
(Osawa) : Đúng thế. Về việc phát triển quản lý nhập hàng, anh có từng làm qua chưa? (Ahh đã từng phát triển/coding quản lý nhập hàng chưa?)
ラジュ:はい、あります。詳細設計書はもうできていますか。
(Raju): Vâng tôi có làm qua rồi ạ. Vậy bản thiết kế chi tiết đã xong chưa?
大沢:はい、できています。これです。
(Osawa) : Ừ xong rồi. Đây nhé.
ラジュ:拝見します。どれから始めてもいいのですか。
(Raju): Tôi sẽ xem nó. Bắt đầu từ đâu thì được ạ?
大沢:どれから始めてもいいですが、発注伝票出力だけ締切が早いですから、遅れないようにしてください。
(Osawa) : Bắt đầu từ đâu cũng được, tuy nhiên chỉ có chức năng output đơn đặt hàng là có deadline sớm nên anh đừng làm chậm trễ nhé.
ラジュ:発注伝票出力ですね。では、この機能から始めます。
(Raju): Oh chức năng output đơn đặt hàng à. Vậy thì tôi sẽ bắt đầu từ chức năng này.
大沢:じゃあ、発注伝票出力だけでも終わったら報告してください。
(Osawa) : Ukm, dù chỉ xong phần output đơn đặt hàng cũng hãy báo cáo cho tôi nhé.
ラジュ:分かりました。他の機能ができていなくても、ご報告するんですね。
(Raju): Tôi hiểu rồi. Dù những chức năng khác chưa xong vẫn sẽ báo cáo cho anh nhỉ.
大沢:そのとおりです。よろしくお願いします。
(Osawa) : Đúng vậy. Có gì anh cố gắng nhé.
※Phân tích và giải thích từ vựng/語彙分析・解説
🔶だいたい = もともと = そもそも: đại khái, ước chừng
🔶Sự khác nhau giữa "ね" và "よ"
✳︎ 「ね」
●Cũng là một trợ từ, và trong trường hợp đó, nó được sử dụng như một dấu ngắt trong câu để thu hút sự chú ý của người khác và để confirm/xác nhận xem người kia có đang nghiêm túc nghe mình nói hay không.
●Hay được sử dụng với mục đích: Kêu gọi sự "Xác nhận - Đồng ý - Đồng cảm- Cảm thán/trầm trồ từ đối phương
●Ví dụ:
◽️ 確かにN1は難しいですね。
<Qủa thực là N1 khó thật nhỉ.> ⇨ kêu gọi sự đồng ý/đồng tình từ đối phương
◽️ ハイランドズのコーヒーおいしい!
ね!おいしいね!
<Cà phê của Highlands ngon quá.
Uhh huhhh. Ngon thật nhở> ⇨ kêu gọi sự đồng cảm từ đối phương
◽️ 今日部長はお休みだよね?
<Hôm nay trưởng phòng nghỉ nhỉ.> ⇨ dùng để xác nhận lại với đối phương
✳︎ 「よ」
●Dùng để truyền tải những thông tin mới mà người nghe có thể chưa biết, hoặc nhấn mạnh những đánh giá và ý kiến riêng của người nói, hoặc kêu gọi sự chú ý đến bên kia.
●Hay được sử dụng với mục đích: Khẳng định chủ trương/quan điểm - Trình bày/giải thích rõ ràng về 1 vấn đề - cung cấp thông tin - Tạo sự chú ý - Advice/khuyên
🔻(PS)Tùy thuộc vào cách bạn nói mà một số người có thể cảm thấy ngữ khí mạnh mẽ trong cách nói hoặc đôi lúc nó cũng bao gồm sắc thái "私の方がよく知っている/Tôi biết rõ hơn bạn", vì vậy cần phải chú ý khi sử dụng và cân nhắc xem đối phương là ai.
●Ví dụ:
◽️ その仕事は僕が担当しますよ。
<Tôi sẽ phụ trách công việc đó> ⇨ khẳng định
◽️ あのパン屋は人気だから朝早くに行った方がいいですよ。
<Cái tiệm bánh mỳ đó rất nổi tiếng nên tốt nhất là đi vào buổi sáng sớm> ⇨ đưa ra lời khuyên
◽️ 駅前に新しい居酒屋ができたんですよ。
<Trước nhà ga có một quán nhậu mới được hoàn thành đó> ⇨ cung cấp thông tin
✳︎ 「よね」
●Hay được sử dụng với mục đích: vừa cân nhắc, để ý đến đối phương vừa truy cầu sự đồng ý hoặc xác nhận từ họ
●Ví dụ:
◽️ すみません。私たち前にどこかで会いましたよね?
<Xin lỗi. Nhưng hình như trước đây chúng ta đã gặp nhau ở đâu rồi ấy nhỉ...>
◽️ 来週の木曜日、会議ですよね?
<Thứ năm tuần sau là mình sẽ họp nhỉ.>
🔶要件定義書と基本設計書
✳︎ 要件定義(Requirements Definition): định nghĩa yêu cầu
Về định nghĩa của Requirements Definition xem thêm lại link dưới:
✳︎ 基本設計 (Basic design): thiết kế cơ bản (hay còn gọi là BD)
Về định nghĩa của Basic design xem thêm lại link dưới:
🔶予定通り/よていどおり/: theo đúng như dự định (As scheduled, as planned)
● Từ đồng nghĩa: 計画通り(けいかくどおり)、遅滞なく(ちたいなく / không có sự chậm trễ)、遅れることなく (không có sự chậm trễ)
🔶仕入管理モジュール/しいれかんり〜/: mô đun quản lý mua hàng/nhập hàng (Purchasing management module)
🔶発注データ: dữ liệu đặt hàng (Order data)
🔶担当してもらうことになります:
✳︎ 「てもらう」
● N1 は/が + N2 + に + ..Vてもらう/Vてもらいます
N1: Người nhận.
N2: Người cho/tặng.
● Biểu thị việc Nhờ ai đó, hoặc được ai đó làm việc gì
● いただく/いただきます là dạng khiêm nhường ngữ của もらう/てもらいます.
🔻<注> Vてもらう/てもらいます mang ý nghĩa nhờ vả (mình nhờ và được sự giúp đỡ của người ta), còn mẫu câu Vてくれる/てくれます có thể dùng cả khi người khác làm gì đó giúp mình mà không cần nhờ vả trước.
✳︎ 「ことになる」
● Ý nghĩa: Sẽ.../phải...., Có quyết định phải...
● Diễn tả một quyết định hay thoả thuận đã được thống nhất mà không phải do bản thân quyết định. Thường là nhấn mạnh kết quả của sự việc chứ không muốn làm rõ chủ thể đưa ra quyết định đó (Còn "ことにする" là tự mình quyết định)
🔶機能 /きのう/ : chức năng
🔶やったことがありますか:
✳︎ たことがある
● Diễn tả hành động, việc làm nào đó đã xảy ra trong quá khứ. Có thể coi hành động đấy như là một kinh nghiệm đã trải qua.
🔶できています:
🔻できる có 2 mặt nghĩa là Có thể/có khả năng và Hoàn thành/làm xong
✳︎ 「できる」:Khả năng
● できる = 能力がある/Có khả năng
● できている= 現時点で既に、能力が身についている//ở thời điểm hiện tại đã có trang bị khả năng/có năng lực ...
✳︎ 「できる」:Hoàn thành, hoàn tất
● できた = 今、完成した/Bây giờ đã hoàn tất
● できている = 既に完成している/đã xong xuôi rồi, đã hoàn tất
✳︎ Với nội dung bài đọc, chúng ta có thể hiểu "詳細設計書はもうできていますか" theo mặt nghĩa là hoàn thành, hoàn tất.
🔶発注伝票出力 /はっちゅうでんぴょうしゅつりょく/: output đơn đặt hàng
● 発注: đặt hàng
● 伝票: hoá đơn
● 出力: Output >< 入力: Input
🔶締切 /しめきり/ = 期限 = デッドライン : hạn cuối, hạn chốt, deadline
🔶遅れないようにしてください。
✳︎ 「ようにする」
● Cố gắng để ..., tìm cách để làm gì đó
● Ví dụ:
◽️ 明日から、6時に起きるようにします。
<Từ ngày mai, tôi sẽ cố gắng thức dậy lúc 6h>
✳︎ 「ないようにする」
● Cố gắng để không xảy ra một việc hoặc tình trạng gì đó
● Ví dụ:
◽️ 同じミスを犯さないようにしてください。
<Hãy cố gắng để không mắc phải sai lầm tương tự>
※Giải thích từ vựng trong sách:
Từ vựng | Tiếng Anh | Tiếng việt |
〜以外/いがい/ | other than, besides | ngoài ra |
機能/きのう/ | function | chức năng |
更新/こうしん/ | renewal, update | nâng cấp, đổi mới, cập nhật, gia hạn |
仕入/しいれ/ | purchasing | thua mua, mua vào, nhập hàng |
そのとおり | that's right | đúng vậy |
伝票/でんぴょう/ | invoice | hoá đơn |
販売/はんばい/ | sale | bán |
モジュール | module | mô đun |
一般的 | general | chung, phổ biến, thông dụng |
権限/けんげん/ | authority, competence | quyền hạn |
顧客/こきゃく/ | customer | khách hàng |
指示する/しじ/ | instruct, indicate | chỉ dẫn, hướng dẫn, chỉ thị |
順番/じゅんばん/ |
sequence | theo tuần tự, theo trình tự |
管理/かんり/ | management | sự quản lý |
検索/けんさく/ | search | tìm kiếm |
作業/さぎょう/ | operations, work | công việc, tác vụ |
締切/しめきり/ | deadline | hạn chốt |
帳票/ちょうひょう/ | report | Biểu mẫu, hình thức, template, form |
取引/とりひき/ | transaction | giao dịch |
複数/ふくすう/ | multiple | nhiều |
予算/よさん/ | budget | ngân sách, dự toán |
報告/ほうこく/ | report | báo cáo |
履歴/りれき/ | history | lịch sử |
依頼/いらい/ | request | yêu cầu |
経理/けいり/ | accounting | kế toán |
実績/じっせき/ | actual achievement | thành tích thực tế |
発注/はっちゅう/ | ordering | đặt hàng |
受注/じゅちゅう/ | receive an order | nhận đơn đặt hàng |
接続/せつぞく/ | connection | sự kết nối |
入荷/にゅうか/ | delivery of goods | nhập hàng, nhập kho |
在庫/ざいこ/ | inventory | tồn kho, hàng còn trong kho |
支払い/しはらい/ | payment | chi trả, thanh toán |
請求/せいきゅう/ | bill | yêu cầu thanh toán |
店舗/てんぽ/ | shop, store, retail | cửa hàng |
分析/ぶんせき/ | analysis | phân tích |
従業員/じゅうぎょういん/ | employee | nhân viên |
請求書/せいきゅうしょ/ | invoice | hoá đơn thanh toán |
見積/みつもり/ | estimate | báo giá |