Unit 15: オペレーションデモ//Bản thử nghiệm vận hành/hoạt động

 

モデル会話/Dialogue

 

リー:では、次に売上データを追加してみましょうか。まず、メニューバーから「データ追加」をお選びください。画面の左上のところです。

(Lee): Vậy thì, tiếp theo chúng ta hãy thử thêm sales data đi. Đầu tiên, hãy chọn "データ追加/add data" từ menu bar. Nó ở trên trên cùng bên trái của màn hình.

 

ユーザー:あ、何か出てきましたね。「売上」を選ぶんですか。

(User): Oh, nó sẽ xuất hiện ra cái gì đó nhỉ. Anh đã chọn "売上/sales" phải không?

 

リー:そうです。はい、今クリックして出てきたのが「売上データ追加画面」です。

(Lee): Đúng vậy. "売上データ追加画面/màn hình thêm sales data" sẽ xuất hiện khi click vào nó.

 

ユーザー:どこから入力するんですか。

(User): Anh nhập nó từ đâu vậy?

 

リー:得意先から入力してみましょう。今は練習ですので、このプルダウンメニューから、どれでもお好きな得意先になさってください。

(Lee): Hãy thử nhập data từ khách hàng. Bây giờ chỉ là thực hành, nên hãy chọn khách hàng bất kỳ khách hàng nào từ pulldown menu này.

 

ユーザー:じゃあ、「林檎ラボ」にしましょう。(クリック)お、担当者も選べるんですね。とりあえず橋本さんにしておくか。

(User): Vậy hãy chọn "林檎ラボ" đi. (Click) Oh, cũng có thể chọn được người phụ trách nhỉ. Tạm thời anh cứ set là 橋本さん/Mr.Hashimoto đi.

 

リー:はい。次は商品コードです。これはバーコードリーダーでも読めるんですが、何かバーコードのついた商品はお手元にございますか。

(Lee): Vâng. Tiếp theo là product code. Có thể đọc cái này bằng bar code reader/thiết bị đọc mã vạch. Anh có bất kỳ sản phẩm nào có gắn mã vạch không?

 

ユーザー:困ったな。今ちょっとないんですよ。

(User): Tôi xin lỗi. Hiện tại tôi vẫn chưa có.

 

リー:では、キーボードからも入力できますよ。商品は何になさいますか。

(Lee): Thế thì anh có thể nhập từ bàn phím. Anh chọn sản phẩm nào?

 

ユーザー:いつもの「冷凍とんかつ」にしておきましょう(コードをキーボードで入力する)。お、コードを入れると、品名と値段も出てくるんですね。

(User): Hãy để như bình thường là "冷凍とんかつ" đi (nhập code bằng bàn phím). Oh, khi nhập code vào thì tên sản phẩm và giá tiền sẽ được hiển thị nhỉ.

 

リー:そうです。数量はいくつになさいますか。

(Lee): Đúng thế. Anh muốn chọn số lượng là bao nhiêu?

 

ユーザー:じゃあ、いつも通り5個にしておくかなあ。お、売上金額が出ましたね。

(User): Vậy thì set 5 cái như bình thường đi. Oh, số tiền doanh thu đã xuất hiện nhỉ.

 

リー:そうです。もしほかに売上がない場合は、登録ボタンをクリックなさってください。

(Lee): Đúng vậy. Trường hợp nếu không có doanh thu, hãy click button 登録/đăng ký.

 

ユーザー:はい。(クリック)ああ、これでまた別の得意先の売上が登録ができるんですね。

(User): Ukm. (CLick) Oh, bây giờ có thể đăng ký doanh số của khách hàng khác nhỉ.

 

リー:そうです。

(Lee): Đúng vậy.

 

 

※Phân tích và giải thích từ vựng/語彙分析・解説

 

🔶〜してみましょう:được sử dụng để khuyến khích hoặc đề xuất một cách nhẹ nhàng về kế hoạch hành động tiếp theo.

 

🔶メニューバー: Menu bar/thanh menu

 ✳︎Hình ảnh minh hoạ:

 

 

🔶売上データ: Sales data/dữ liệu doanh thu

 

🔶データ追加: Add data/thêm dữ liệu

 

🔶出てきたのが: trong đoạn hội thoại nó được hiểu là màn hình cho phép sales data hiển thị tiếp sau đó nên dùng "出てきたのが" sẽ tự nhiên hơn là "出てきたのは"

 

🔶クリック = 押下/おうか/:Click (click chuột, nhấn chuột, bấm chuột)

 ✳︎Nếu là máy tính thì mình sẽ dùng là click chuột, nhưng với điện thoại mình sẽ thực hiện hành động là vuốt, lướt, chứ không có click hay nhấn gì cả nên sẽ dùng từ "Touch/タッチする"

 

🔶売上データ追加画面: Màn hình thêm sales data

 ✳︎ Khi bạn chọn, hoặc click vào bất kỳ một event trên màn hình -> trường hợp này mình sẽ không dịch tên màn hình hoặc tên item ra tiếng việt mà phải dịch song ngữ. Giả dụ trong bài có màn hình là 売上データ追加画面 - nghĩa là Màn hình thêm dữ liệu doanh thu. Mình sẽ dịch là "売上データ追加画面/màn hình thêm sales data" để người nghe/người đọc hiểu rõ mình đang thao tác vào cái gì. Nếu dịch ra tiếng việt mà người đọc tài liệu không biết tiếng nhật thì họ sẽ không hiểu mình đang đề cập đến màn hình nào hay item gì.

Ví dụ: ファイスブックのパスワードを変更したい場合、「設定とプライバシー」をクリックしてください。

        ⇨ Nếu muốn thay đổi password của facebook, hãy click vào "設定とプライバシー/setting and privacy"

 

🔶入力する/にゅうりょく/ : Input/nhập (nhập từ bàn phím chẳng hạn)

 

🔶出力する/しゅつりょく/: Output/xuất (xuất file)

 

🔶プルダウンメニュー: Pulldown menu

 ✳︎ Khi click chuột vào một vị trí cụ thể trên menu bar của một app hoặc của một phần mềm thì có một list command/danh sách lệnh được hiển thị dưới dạng treo lơ lửng liên quan đến chức năng (của vị trí cụ thể mà mình click vào) ⇨ List command được hiển thị như dưới đây được gọi là dropdown menu hay còn gọi là pulldown menu (cũng có thể gọi là pulldown list/dropdown list)

 

🔶どちらにするか/しますか:Bạn chọn cái nào?

 ✳︎ Kính ngữ của "する":

      ・ 尊敬語/tôn kính ngữ:  なさる

      ・ 謙譲語/khiêm nhường ngữ:  いたす

 

🔶お好きな~ : tuỳ ý, tuỳ thích

 ✳︎ Ví dụ: お好きな手べものを食べてください (hãy ăn những món ăn tuỳ ý đi nhé)

 

🔶得意先: customer/khách hàng thân thiết

 

🔶担当者: person in charge/người phụ trách

 

🔶商品コード: product code/mã sản phẩm (mã vạch được in trên từng sản phẩm)

 

🔶バーコードリーダー: Bar code reader/máy quét/máy đọc mã vạch

 

🔶キーボード: keyboard/bàn phím

 

🔶品名: product name/Tên sản phẩm

 

🔶値段: cost/giá cả

 

🔶数量: volume/số lượng

 

🔶売上金額: sale proceeds/số tiền doanh thu

 

🔶別~: other/riêng, khác

 

🔶登録: regist/đăng ký

 

 

※Giải thích từ vựng trong sách: 

 

Tiếng nhật

Tiếng anh

Tiếng việt

Hole

Lỗ hổng

受領/じゅりょう/

Receipt

Hoá đơn

セキュリティホール

Security hole

Lỗ hổng bảo mật

内部時計/ないぶどけい/

Internal clock

Đồng hộ nội bộ

左上/ひだりうえ/

Upper left

Bên trái phía trên cùng

不正アクセス

illegal access

Truy cập bất hợp pháp

リスト=一覧/いちらん/

List

Danh sách

仕入れ先/しいれさき/

Supplier

Người cung cấp

侵入/しんにゅう/

Violation

Xâm nhập, đột nhập

出てくる/で~/

Appear

Xuất hiện

とりあえず

For the time being

Trước mắt, tạm thời

冷凍/れいとう/

Frozen

Đông lạnh

ふさぐ

Close

= close, đóng

モニター

Monitor

Màn hình

印刷する/いんさつ/

To print

In ấn

スキャナー

Scanner

Máy quét

POS

Point of Sale (terminal)

Phần mềm bán hàng POS là công cụ hỗ trợ người bán hàng đơn giản và tiện dụng, được nhiều người sử dụng nhất. POS là viết tắt của cụm từ tiếng anh Point Of Sale, nghĩa là điểm bán hàng, quầy bán hàng, hay quầy thanh toán.

影響/えいきょう/

Influence, impact

Ảnh hưởng

単価/たんか/

unit price

Đơn giá

ネットワーク・タイム・サーバー

Network time server

 

発行/はっこう/

Issue

Phát hành (vd: パスワードを発行する)

自動的/じどうてき/

Automatic

Tự động

 

🌟Link các bài viết cũ:

 

🔶 Unit 1:

https://ngontumathuat.com/post/unit-1-dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-w34AeYljhHNPEKcOvLRg/

 

🔶 Unit 2:

https://ngontumathuat.com/post/unit-2-dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-lsdSqZZdJdHL0Hie6kRa/

 

🔶 Unit 3:

https://ngontumathuat.com/post/unit-3-dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-slzKnNeAk39fq0fXDWhx/

 

 

🔶 Unit 3:

https://www.facebook.com/groups/441834957370096/posts/515929946627263

 

🔶 Unit 4:

https://ngontumathuat.com/post/unit-4-thong-bao-cong-viec-phu-trach-yO6v4xOEHEoQBm8giiGy/

 

🔶 Unit 5:

https://ngontumathuat.com/post/dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-HBHS27FT57xV8ihZ1TNk/

 

🔶 Unit 6:

https://ngontumathuat.com/post/dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-8duVsDCeLTRE4MYY8zvj/

 

🔶 Unit 7:

https://ngontumathuat.com/en/post/unit-7-dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-DoqHrtn2R5gQMCI2pHvF/

 

🔶 Unit 8:

https://ngontumathuat.com/post/unit-8-dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-0J5yVpWgcwFNYxnvo2Da/

 

🔶 Unit 9:

https://ngontumathuat.com/post/unit-9-dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-HDbfYlN2EtMCyKKlK25h/

 

🔶 Unit 10: 

https://ngontumathuat.com/post/unit-10-dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-PjQD35I0r7weZ0t8I8aW/

 

🔶 Unit 11: 

https://ngontumathuat.com/post/unit-11-dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-1S1kx3bopacl302QPrZq/

 

🔶 Unit 12: 

https://ngontumathuat.com/post/unit-12-dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-NET8gDoLAzdrbr9n98Qn/

 

🔶 Unit 13: 

https://ngontumathuat.com/post/unit-13-dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-59pu1gBJ0XKdQWSnv0oH/

 

🔶 Unit 14: 

https://ngontumathuat.com/post/unit-14-dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-MagsbDAXlm7jBtZWQPNF/