Unit 13: システムテスト/System test
モデル会話/Dialogue
リー:大沢さん、大容量テストが全部終わりました。
(Lee): Anh Osawa, tôi đã hoàn thành test dung lượng lớn rồi.
大沢:お疲れさま。バグはありましたか。
(Osawa): Anh vất vả rồi. Có bug không anh?
リー:はい、三つほどありました。これがバグ票です。あのう…バグの一つは私が作ったモジュールに原因があるかもしれないんです。
(Lee): Vâng, có khoảng 3 con. Đây là report bug. À mà... hình như có 1 bug trong đó có nguyên nhân liên quan đến module mà tôi đã tạo.
大沢:じゃ、デバッグしてください。あ、でも、コードは今、新山さんがアーカイブからチェックアウトしたままなんですよ。
(Osawa): Vậy anh hãy debug lại nhé. À nhưng mà hiện tại anh Niiyama đã check-out code ra khỏi kho lưu trữ rồi.
リー:そうですか。じゃあ、新山さんのデバッグがいつ終わるのか、確認してみます。
(Lee): Vậy à. Vậy tôi sẽ xác nhận với anh Niyama khi nào anh ấy kết thúc debug.
大沢:よろしく。終わったら、バグ票を戻してください。
(Osawa): Nhờ anh nhé. Sau khi kết thúc hãy trả lại report bug nhé.
リー:バグ票をもどすんですね。わかりました。
(Lee): Trả lại report bug à. Tôi hiểu rồi.
-----------------------------------------------------------------
リー:あのう、新山さん。実は、大容量テストが終わったんですが、バグが見つかりまして。私が作ったモジュールに原因があるかもしれないんです。
(Lee): Anh Niyama ơi. Thực ra thì tôi đã xong phần test dung lượng lớn rồi, nhưng tôi phát hiện ra 1 con bug. Có lẽ nguyên nhân liên quan đến phần module mà tôi đã làm.
新山:そうですか。試験項目は、全部終わったんですか。
(Niyama): Vậy à? Anh đã hoàn thành rất cả các mục test rồi đúng không?
リー:はい、終わりました。
(Lee): Vâng, tôi đã xong rồi ạ.
新山:じゃあ、デバッグしたいっていうことですね。
(Niyama): À, vậy tức là anh muốn debug nhỉ.
リー:そうなんです。
(Lee): Đúng vậy.
新山:えーっと、こちらのデバッグはあと1週間ぐらいで終わると思いますから、もうちょっと待ってもらえますか。
(Niyama): À, việc debug sẽ kết thúc trong vòng 1 tuần nữa, anh chờ tí được không?
リー:あと1週間ですね。ではすみませんが、終わったらお知らせいただけませんか。
(Lee): Sau 1 tuần nữa à. Vậy phiền anh quá nhưng sau khi kết thúc nhờ anh báo cho tôi được không?
新山:わかりました。
(Niyama): Tôi hiểu rồi.
リー:よろしくお願いします。
(Lee): Vậy nhờ anh nhé.
※Phân tích và giải thích từ vựng/語彙分析・解説
🔶大容量: dung lượng lớn
🔶デバッグ: debug
Xem thêm định nghĩa của Debug tại link dưới đây:
https://ngontumathuat.com/post/bug-va-debug-YIqdzkiLKn8NsXjA6qBw/
🔶コードはアーカイブにチェックインする:Check in code, tức là commit code lên remote/main brach
🔶コードはアーカイブからチェックアウトする:Check out code, tức là pull code từ remote/main brach về local
🔶試験項目: các mục test/kiểm thử
※Giải thích từ vựng trong sách:
Tiếng nhật |
Tiếng anh |
Tiếng việt |
エラーメッセージ |
Error message |
Thông báo lỗi |
確認ウィンダウン |
Confirmation window |
Cửa sổ xác nhận |
警告ウィンダイン |
Alert window |
Cửa sổ cảnh báo |
コンパイル時エラー |
Compile time error |
Lỗi thời gian biên dịch |
同期エラー |
Synchronous error |
Lỗi đồng bộ |
ブラックボックステスト |
Black box test |
Kiểm thử hộp đen |
ホワイトボックス |
White box test |
Kiểm thử hộp trắng |
ラインタイムエラー |
Runtime error |
Lỗi thời gian chạy |
リファレンスマニュアル |
Reference manual |
Cẩm nang tham khảo |
(~した)まま |
Kept as is |
Giữ nguyên, để nguyên |
インストールマニュアル |
Installation manual |
Cẩm nang cài đặt |
条件網羅テスト |
Condition coverage test |
Kiểm thử bao phủ các điều kiện |
スタックオーバーラン |
Stack overrun |
|
バッファオーバーラン |
Buffer overrun |
|
非同期エラー |
Asynchronous error |
Lỗi không đồng bộ |
メッセンジャー |
Messenger |
Ký tự |
文字 |
Character |
|
ユーザビリティテスト |
Usability test |
Test độ dễ sử dụng |
⚠️ Về định nghĩa của black box testing và white box testing tham khảo link dưới:
🌟Link các bài viết cũ:
🔶 Unit 1:
🔶 Unit 2:
🔶 Unit 3:
🔶 Unit 4:
https://ngontumathuat.com/post/unit-4-thong-bao-cong-viec-phu-trach-yO6v4xOEHEoQBm8giiGy/
🔶 Unit 5:
🔶 Unit 6:
🔶 Unit 7:
🔶 Unit 8:
🔶 Unit 9:
🔶 Unit 10:
🔶 Unit 11:
🔶 Unit 12: