Unit 12:デバッグ終了報告とシステムテストの準備//Báo cáo kết thúc debug và chuẩn bị cho system test
モデル会話/Dialogue
ラジュ:大沢さん。すみません。
(Raju): Anh Osawa. Phiền anh một chút.
大沢:はい。
(Osawa): Vâng anh.
ラジュ:昨日のバグですが、修正が終わりました。
(Raju): Về cái bug ngày hôm qua thì tôi đã fix xong rồi.
大沢:お疲れさま。回帰テストはしましたか。
(Osawa): Vất vả cho anh rồi. Thế anh đã test hồi quy chưa?
ラジュ:はい、やってあります。これがバグ票です。
(Raju): Vâng. Tôi đã làm rồi. Đây là report bug.
大沢:わかりました。最新版はアーカイブにチェックインしてありますね?
(Osawa): Tôi hiểu rồi. Anh đã check-in bản mới nhất trong kho lưu trữ rồi nhỉ?
ラジュ:あ、まだです。
(Raju): À, vẫn chưa ạ.
大沢:結後テストを再開しますから、すぐにチェックインしてください。
(Osawa): Vì tôi sẽ thực hiện test lại intergration test nên anh hãy check-in ngay nhé.
ラジュ:わかりました。
(Raju): Tôi hiểu rồi.
大沢:このバグがつぶせれば、結合テストは終わりです。
(Osawa): Nếu fix được con bug này thì sẽ kết thúc intergration test.
ラジュ:それでは、次はシステムテストですね。
(Raju): Vậy tiếp theo sẽ là system test nhỉ?
大沢:そうです。ラジュさんにはストレステストを担当してもらいますから、テストデータを今日中に作っておいてください。
(Osawa): Đúng vậy. Vì anh Raju phụ trách phần stress test nên anh hãy chuẩn bị data test trong hôm nay nhé.
ラジュ:ストレステスト用のデータですね。システムテストの仕様書はありますか。
(Raju): Data dùng cho stress test phải không. Anh có spec của system test không?
大沢:これです。
(Osawa): Đây anh.
ラジュ:拝見します。
(Raju): Tôi sẽ xem qua.
※Phân tích và giải thích từ vựng/語彙分析・解説
🔶回帰テスト:Kiểm thử hồi quy/ (Regression Testing)
Xem thêm về định nghĩa của "Kiểm thử hồi quy"
https://ngontumathuat.com/post/kiem-thu-hoi-quy-regression-testing-la-gi-3rJuOh7afgLcqvYSdTsx/
🔶最新版: Bản mới nhất (lastest version)
🔶アーカイブ: đóng gói, nén, kho lưu trữ (archive)
🔶コードはアーカイブにチェックインする:Check in code, tức là commit code lên remote/main brach
🔶コードはアーカイブからチェックアウトする:Check out code, tức là pull code từ remote/main brach về local
🔶バグをつぶす:diệt con bug
🔶再開: mở lại (re-open)
🔶結合テスト (intergration test) và システムテスト (system test) xem thêm lại link dưới:
https://ngontumathuat.com/post/levels-of-testing-2QJpf0sK7vUblXehJmsC/
🔶ストレステスト: Stress test
Xem thêm về định nghĩa của "Stress test"
🔶テストデータ: Test data
Xem thêm về định nghĩa của "Test data"
https://ngontumathuat.com/post/test-data-la-gi-bup3lah9amtFemLh30ns/
※Giải thích từ vựng trong sách:
Tiếng nhật |
Tiếng anh |
Tiếng việt |
管理者マニュアル/かんりしゃ~/ |
Administrator manual |
Cẩm nang quản trị viên |
構成テスト/こうせい~/ |
Configuration testing |
Kiểm thử cấu hình |
文章テスト |
Documentation testing |
Kiểm thử văn bản |
保守マニュアル/ほしゅ~/ |
Maintenance manual |
Cẩm nang bảo trì |
ユーザーチュートリアル |
user tutorial |
Sổ tay hướng dẫn sử dụng/cẩm nang người dùng |
ユーザーマニュアル |
user manual |
Cẩm nang người dùng |
オンラインヘルプ |
online help |
Giúp đỡ trực tuyến |
最新版/さいしんばん/ |
lastest version |
Bản mới nhất |
~用/よう/ |
FOR |
Dùng cho, dùng để |
移行テスト |
Migration testing |
|
機密保護テスト/きみつほご/ |
Security testing |
Kiểm thử bảo mật |
信頼性テスト |
Reliability testing |
Kiểm thử độ tin cậy |
負荷テスト |
Stress testing |
Kiểm thử độ chịu tải |
機能テスト |
Functional testing |
Kiểm thử chức năng |
障害回復テスト |
Failure recovery testing |
Kiểm thử việc khắc phụ lỗi |
大容量テスト |
Volume testing |
Kiểm thử dung lượng |
有用度テスト |
Usability testing |
Kiểm thử khả năng sử dụng |
🌟Link các bài viết cũ:
🔶 Unit 3:
https://www.facebook.com/groups/441834957370096/posts/515929946627263
🔶 Unit 4:
https://ngontumathuat.com/post/unit-4-thong-bao-cong-viec-phu-trach-yO6v4xOEHEoQBm8giiGy/
🔶 Unit 5:
🔶 Unit 6:
🔶 Unit 7:
🔶 Unit 8:
🔶 Unit 9:
🔶 Unit 10:
🔶 Unit 11: