Unit 11: 結合テスト//Intergration test
モデル会話/Dialogue
大沢:リーさん、ちょっといいですか。
(Osawa): Anh Lee ơi, phiền anh chút được không?
リー:はい。
(Lee): Vâng anh.
大沢:店舗情報管理機能を担当したのはリーさんでしたよね。
(Osawa): Anh Lee phụ trách phần "chức năng quản lý thông tin store" đúng không nhỉ.
リー:はい、私です。
(Lee): Vâng, đúng là tôi.
大沢:実は今、店舗情報管理機能と販売管理機能の結合テストをしているんですが、店舗マスターを参照するとエラーが出てしまうんです。
(Osawa): Thực ra thì tôi đang thực hiện Intergration test cho chức năng quản lý thông tin store và chức năng quản lý bán hàng, tuy nhiên đã xuất hiện lỗi khi tham chiếu master store.
リー:そうなんですか。店舗情報側の問題ですか。
(Lee): Vậy à? Vấn đề của phía thông tin store phải không?
大沢:そうかもしれません。それでちょっと確認したいですが、店舗マスターの主キーは店舗コードに設定されていますか。
(Osawa): Có lẽ là vậy. Vì vậy tôi muốn confirm lại một chút, primary key của master store được setting cho code store đúng không?
リー:はい、そうしてあります。
(Lee): Vâng, tôi đang làm như thế.
大沢:そうですか。じゃ、店舗コードのデータ型は、どうなっていますか。
(Osawa): Thế à. Vậy thì data type của code store thì sao nhỉ?
リー:整数型にしてあると思うますが。
(Lee): Tôi set là kiểu số nguyên....
大沢:仕様書ではテキスト型になっているので、仕様書のとおりにしてください。
(Osawa): Vì trong spec là kiểu text nên hãy setting theo như spec nhé.
リー:え、そうでしたか。すみません。すぐ直します。
(Lee): Oh, vậy à. Tôi xin lỗi, tôi sẽ sửa ngay.
大沢:お願いします。
(Osawa): Nhờ anh sửa lại giúp nhé.
リー:つまり、店舗名だけではなく、店舗コードもテキスト型にするということですね。
(Lee): Tóm lại, không chỉ tên store mà code store cũng set kiểu text đúng không nhỉ.
大沢:そのとおりです。よろしく。
(Osawa): Đúng vậy. Nhờ anh nhé.
※Phân tích và giải thích từ vựng/語彙分析・解説
🔶店舗情報管理機能:chức năng quản lý thông tin store
🔶販売管理機能: chức năng quản lý bán hàng
🔶参照: tham chiếu (data)
🔶エラーが出る: xuất hiện lỗi
🔶店舗コード: code store
🔶データ型: data type (kiểu dữ liệu)
🔶整数型: kiểu số nguyên
🔶小数型: kiểu số thập phân
🔶テキスト型: kiểu text/kiểu văn bản
🔶結合テスト: Intergration test
Định nghĩa về intergation test 👇
https://ngontumathuat.com/post/levels-of-testing-2QJpf0sK7vUblXehJmsC/
🔶主キー:Primary key
Định nghĩa về Primary key 👇
※Giải thích từ vựng trong sách:
Từ vựng |
Tiếng anh |
Tiếng việt |
売掛金/うりかけきん/ |
Accounts receivable |
Các khoản phải thu (bên bán) |
買掛金/かいかけきん/ |
Accounts Payable |
Các khoản phải trả(bên mua) |
買掛金管理/かいかけきんかんり/ |
Accounts payable management |
Quản lý các khoản phải trả |
~側/がわ/ |
Side, part |
phía, bên Ví dụ: 店舗情報側:phía thông tin store |
キャラクタ |
Character |
Ký tự |
固定小数点/こていしょうすうてん/ |
Fixed-point |
Dấu phẩy cố định |
実数型/じっすうがた/ |
Real data type |
Kiểu data thực |
仕訳帳/しわけちょう/ |
Journal book |
sổ hạch toán (có ý nghĩa giống sổ nhật ký chung, ghi chép các nghiệp vụ phát sinh theo trình tự thời gian) |
浮動小数点/ふどうしょうすうてん/ |
Floating-point |
Dấu phẩy động |
マスター |
Master |
Chính, chủ chốt, chủ đạo |
文字列型/もじれつがた/ |
Character string data |
Kiểu chuỗi ký tự |
手当/てあて/ |
Benefits |
Phụ cấp |
予想/よそう/ |
Expectation |
Dự đoán, mong đợi |
オブジェクト型 |
Object type |
kiểu đối tượng |
応募採用管理/おうぼさいようかんり/ |
Recruitment and Employment management |
Tuyển dụng và quản lý nhân sự |
🌟Link các bài viết cũ:
🔶 Unit 3:
https://www.facebook.com/groups/441834957370096/posts/515929946627263
🔶 Unit 4:
https://ngontumathuat.com/post/unit-4-thong-bao-cong-viec-phu-trach-yO6v4xOEHEoQBm8giiGy/
🔶 Unit 5:
🔶 Unit 6:
🔶 Unit 7:
🔶 Unit 8:
🔶 Unit 9:
🔶 Unit 10: