Unit 10:担当モジュール完成報告/Báo cáo hoàn thành module phụ trách 

モデル会話/Dialogue 

 

リー:大沢さん、すみません。

(Lee):  anh Osawa ơi, phiền anh tí. 

 

大沢:はい。

(Osawa): Oke anh. 

 

リー:私が担当していた四つのモジュールですが、すべて単体テストが終わりました。

(Lee): Về 4 module mà tôi phụ trách thì đã hoàn thành unit test cả rồi ạ. 

 

大沢:お疲れ様でした。早かったですね。

   えーっと、りーさんの担当はどこでしたっけ。

(Osawa): Anh vất vả rồi. Anh làm nhanh quá nhỉ. 

                À mà phần anh Lee phụ trách là phần nào ấy nhỉ? 

 

リー:店舗情報管理です。

(Lee): Dạ là phần "quản lý thông tin cửa hàng" ạ. 

 

大沢:そうでしたね。では、テスト結果報告書とバグ票の提出をお願いします。

(Osawa): Vậy à. Vậy thì nhờ anh nộp bảng báo cáo kết quả test và bảng báo cáo lỗi nhé. 

 

リー:はい、これです。

(Lee): Vâng, đây ạ. 

 

大沢:それから、ラジュさんがちょっと遅れているので、彼の担当を手伝ってください。

(Osawa): Tiếp theo, nhờ anh support phần anh Raju đang phụ trách do phần đó đang bị trễ. 

 

リー:わかりました。ラジュさんの担当はどこですか。

(Lee): Tôi hiểu rồi. Phần anh Raju phụ trách là phần nào ạ?

 

大沢:仕入れ管理機能です。仕入マスター処理はラジュさんが終わらせますから、発注データ処理の方をお願いします。

(Osawa): Phần "chức năng quản lý nhập hàng". Vì anh Raju đã làm xong phần xử lý master nhập hàng rồi nên nhờ anh đối ứng phần xử lý data đặt hàng nhé. 

 

リー:仕入管理機能の発注データ処理のモジュールですね。詳細設計書をいただけますか。

(Lee): Module xử lý data đặt hàng của chức năng quản lý nhập hàng phải không. Anh có thể đưa tôi bản detail design được không? 

 

大沢:ちょっと手元にないので、ラジュさんが持っているの絵を、自分でコピーしてください。

(Osawa): Tôi không giữ bản tài liệu đó nên anh hãy copy hình ảnh mà anh Raju đang nắm nhé. 

 

リー:わかりました。

(Lee): Vâng tôi hiểu rồi. 

 

大沢:じゃ、よろしく。

(Osawa): Okie, vậy có gì nhờ anh nhé. 

 

 

※Phân tích và giải thích từ vựng/語彙分析・解説

 

🔶テスト結果報告書: Bảng báo cáo kết qủa test/Test performance report 

 

🔶バグ票: Report bug 

 

🔶詳細設計 (Detail design): Thiết kế chi tiết (hay còn gọi là DD) 

Phần định nghĩa chi tiết mình có mô tả tại link dưới đây, mọi người tham khảo nhé. 

https://ngontumathuat.com/post/dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-HBHS27FT57xV8ihZ1TNk/

 

🔶見積もり依頼:Yêu cầu ước tính/ Estimate request 

 

🔶成果物:thành phẩm, sản phẩm 

 

🔶 Quy  trình phát triển phần mềm 

https://ngontumathuat.com/en/post/trinh-tu-phat-trien-he-thong-3dYdeQLF8Pma6FLRMeBh/

 

🔶Levels trong kiểm thử phần mềm 

https://ngontumathuat.com/en/post/levels-of-testing-2QJpf0sK7vUblXehJmsC

 

🌟Link các bài viết cũ: 

🔶 Unit 3: 

https://www.facebook.com/groups/441834957370096/posts/515929946627263

 

🔶 Unit 4: 

https://ngontumathuat.com/post/unit-4-thong-bao-cong-viec-phu-trach-yO6v4xOEHEoQBm8giiGy/

 

🔶 Unit 5: 

https://ngontumathuat.com/post/dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-HBHS27FT57xV8ihZ1TNk/

 

🔶 Unit 6: 

https://ngontumathuat.com/post/dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-8duVsDCeLTRE4MYY8zvj/

 

🔶 Unit 7: 

https://ngontumathuat.com/en/post/unit-7-dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-DoqHrtn2R5gQMCI2pHvF/

 

🔶 Unit 8: 

https://ngontumathuat.com/post/unit-8-dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-0J5yVpWgcwFNYxnvo2Da/

 

🔶 Unit 9: 

https://ngontumathuat.com/post/unit-9-dich-sach-japanese-for-business-for-the-information-technology-insdustry-HDbfYlN2EtMCyKKlK25h/