Unit 1: 自己紹介/Giới thiệu bản thân 

 

モデル会話/Dialogue 

 

ラジュ:失礼します。ちょっとよろしいですか。

(Raju): Xin phép anh, tôi phiền anh một chút ạ. 

 

新山:はい、どうぞ。

(Niyama): Vâng, mời anh vào. 

 

ラジュ:わたくし、今日からこちらでお世話になります。ラジュと申します。よろしくお願いします。

(Raju): Từ hôm nay rất mong nhận được sự chiếu cố của anh. Tôi tên là Raju.

 

新山:こちらこそ。わたしはSEの新山です。

(Niyama): Tôi cũng vậy. Tôi là Niiyama - kỹ sư hệ thống. 

 

ラジュ:新山さんですね。

(Raju): Anh Niyama nhỉ. 

 

新山:ラジュさんは、どちらからいらっしゃったんですか。

(Niyama): Anh Raju đến từ đâu vậy?

 

ラジュ:インドのバンガロール市からです。

(Raju): Tôi đến từ thành phố bangalore ở Ấn Độ. 

 

新山:システム開発の仕事は長いんですか。

(Niyama): Anh làm phát triển hệ thống lâu chưa? 

 

ラジュ:だいたい3年ぐらいです。開発言語は主にPHPを使っています。

(Raju): Cũng 3 năm rồi. Ngôn ngữ phát triển hệ thống mà tôi sử dụng chính là PHP. 

 

新山:Javaはどうですか。

(Niyama): Java thì sao? 

 

ラジュ:何とか使えますが、まだ勉強中です。

(Raju): Đại khái tôi cũng có thể dùng được, tôi cũng đang học nó đây. 

 

新山:UNIXは詳しいですか。

(Niyama): Anh có hiểu rõ về UNIX không?

 

ラジュ:だいたいわかります。データベースはMySQLの場合が多かったですね。

(Raju): Tôi hiểu sương sương ạ. Database thường dùng MySQL nhỉ. 

 

新山:どんなシステムを使っていたんですか。

(Niyama): Anh đã sử dụng cho hệ thống nào vậy? 

 

ラジュ:勘定系システムなんかを使っていました。

(Raju): Tôi dùng cho hệ thống như là hệ thống liên quan đến kế toán. 

 

新山:なるほど。ここでは、Javaを使うことが多いですから、大変かもしれませんが、頑張ってください。わからないことがあったら、何でも聞いてください。

(Niyama): Hoá ra là vậy. Ở đây thì đa phần sẽ sử dụng Java, có lẽ sẽ hơi khó khăn cho anh nhưng anh cố gắng lên nhé. Có điều gì không rõ cứ hỏi tôi. 

 

ラジュ:ありがとうございます。よろしくお願いします。

(Raju): Cảm ơn anh. Có chi nhờ anh giúp tôi nhé. 

 

 

※Giải thích từ vựng trong sách: 

 

Tiếng nhật

Tiếng anh 

Tiếng việt

SE

System engineer

Kỹ sư hệ thống 

OS

Operating system

Hệ điều hành 

開発言語

Programming language for software development 

Ngôn ngữ phát triển

勘定系システム/かんじょう/

Accounting system

Hệ thống kế toán 

システム開発

System development

Phát triển hệ thống 

上級SE

Senior system engineer

Kỹ sư hệ thống cao cấp

製造業/せいぞうぎょう/

Manufacturing domain

Ngành sản xuất

データベース

Database

Cơ sở dữ liệu

プロジェクトマネージャー

Project manager

Người quản lý dự án 

予約システム

Reservation system

Hệ thống đặt chỗ