Môi trường phát triển phần mềm là bộ sưu tập các hardware (phần cứng) và phần mềm (software) mà các nhà phát triển sử dụng để build (xây dựng) hệ thống phần mềm.

①Môi trường lập trình

  • Các công cụ phát triển riêng cho từng ngôn ngữ lập trình
  • Môi trường phát triển tích hợp(Eclipse, Visual Studio)

②Môi trường chia sẻ thông tin

  • Quản lý cấu hình
  • Quản lý version (Git, SVN,…)
  • Quản lý chia sẻ tích hợp (Redmine,…)
  • Kênh giao tiếp, trao đổi thông tin (Skype, WebEx, Microsoft Teams,…)
  • Tool dùng để tạo document, tài liệu thiết kế của dự án

③Build và Release

Các tool như Jenkins để tự động hoá quy trình build và deploy, tool dùng cho continuous integration hoặc tool tạo installer dùng cho release,….

Kế hoạch quản lý config là một trong những tài liêj được tạo ra trước khi start dự án. Kế hoạch này ghi lại các config được xác định, quản lý version, các tool sử dụng, cách triển khai và đánh giá sản phẩm phần mềm trong dự án, và được sử dụng để thông báo cho các bên liên quan.

Thông tin về infra, cấu trúc thư mục, quyền truy câp được ghi trong kết hoach quản lý cấu hình được tổng hợp và quản lý trong 2 bảng dưới đây.

Project Infra

● Server

Tên server IP/Host Giải thích Số máy Expiration date
GITサーバ https://git….. server lưu trữ source của dự án 1 máy 12/31
SuperTransエンジン プライベートAPI server run module translate 3 máy 12/31
SuperTransエンド用のロードバランサ ste-….cloud.com Giao tiếp internal giữa BE và FE 1 máy 12/31
バックエンド 10.11.12.121 Server app SuperTrans 2 máy 12/31
モデルトレーニングPC 10.11.12.123 Được đặt trong office của DKH, PC local training module 1 máy 12/31
SuperTrans公開ロードバランサ https://super-trans.kms***.co.jp Public endpoint của Supertrans 1 máy 12/31

 

● Integrated Development Environment (IDE) tool/Công cụ môi trường phát triển tích hợp

Ví dụ như Eclipse dành cho dev Java

✳️ Một vài giải thích liên quan đến khái quát dự án

  • GIT: hệ thống quản lý phiên bản phân tán. Hệ thống này dùng để lưu trữ mã nguồn, tài liệu của dự án và theo dõi lịch sử thay đổi của chúng.
  • リポジトリ/Repository: Kho lưu trữ. Đây là nơi lưu trữ, quản lý tất cả những thông tin cần thiết như thư mục, tập tin, ảnh, dữ liệu,… cũng như các sửa đổi và lịch sử của chúng.
  • SVN: được dùng để quản lý sản phẩm trong dự án phần mềm như mã nguồn, tệp tin, thư mục… và những thay đổi của chúng, đồng thời cho phép phục hồi lại những phiên bản trước đó hoặc xem lại lịch sử thay đổi.
  • ディレクトリ構造/Directory structure: Cấu trúc thư mục. Là một vùng để chứa các thư mục và tệp theo cách phân cấp, được định nghĩa từ đầu dự án đảm bảo các bên liên quan có thể truy cập và sử dụng thông tin chính xác và nhanh chóng.

✳️ TỪ VỰNG

  • 構成管理:quản lý cấu hình, configuration management (CM)
  • 統合開発環境:intergrated development evironment (IDE), môi trường phát triển tích hợp
  • デプロイ:deploy, triển khai
  • 継続的インテグレージョン:Continuous integration (CI), tích hợp liên tục
  • インストーラー:Installer
  • クラウドコンピューティング:Cloud computing, điện toán đám mây
  • アクセス権限:Quyền truy cập
  • エンジン:engine, máy
  • リードバランサ:Load balancer (LB), công cụ cân bằng tải
  • 提案書:Proposal, bản đề án