Unit 1: 販促対象検索処理/ Xử lý search đối tượng Promotion
※Giải thích từ vựng trong sách:
販促トップ: Top promotion/ Top khuyến mãi
媒体/ばいたい/:Media/phương tiện
顧客情報検索: search info customer/tìm kiếm thông tin khách hàng
検索結果: search result/kết quả tìm kiếm
出力: output
トップページ: Top page/trang đầu
アイコン: Icon/biểu tượng
販促活動: Promotion activity/hoạt động khuyến mại
最終購買日: ngày mua hàng gần nhất
累計購買回数: Số lần mua hàng tích luỹ
累計購買金額: Số tiền mua hàng tích luỹ
確認画面: màn hình confirm/màn hình xác nhận
該当するデータ: data tương ứng
絞り込む: Filter/Lọc
Tiếng nhật |
Tiếng anh |
Tiếng việt |
販促トップ |
Top promotion |
Top khuyến mãi |
媒体/ばいたい/ |
Media |
phương tiện |
顧客情報検索 |
search info customer |
tìm kiếm thông tin khách hàng |
検索結果 |
Search result |
kết quả tìm kiếm |
出力 |
Output |
|
トップページ |
Top page |
trang đầu |
アイコン |
Icon |
biểu tượng |
販促活動 |
Promotion activity |
hoạt động khuyến mại |
最終購買日 |
Last purchasing date |
ngày mua hàng gần nhất |
累計購買回数 |
Total number of purchases |
Số lần mua hàng tích luỹ |
累計購買金額 |
Total amount in purchases |
Số tiền mua hàng tích luỹ |
確認画面 |
Confirm screen |
màn hình confirm/màn hình xác nhận |
該当するデータ |
Applicable data |
data tương ứng |
絞り込む |
Filter、Narrow |
Lọc |
売上日時 |
Time and date of sale |
Ngày giờ bán |
長期間 |
Long period |
Thời gian dài |
販売員コード |
Salesperson code |
Code nhân viên bán hàng |
フローチャート |
Flowchart |
Sơ đồ, lưu đồ |
売上数量 |
Sales quantity |
Số lượng bán |
該当する |
~Referred to |
Tương ứng, phù hợp |
提示する |
To appear, Present |
Xuất hiện, trình diện |
ダイレクトメール(DM) |
Direct mail |
Tin nhắn trực tiếp |
販売促進 |
Sales promotion |
Xúc tiến bán hàng |
優良顧客 |
Preferred customer |
Khách hàng thân thiết |
加える |
To add |
Thêm vào |
示す |
To indicate |
Chỉ ra |
テーブル |
Table |
Bảng |
問わない |
Doesn't consider |
Không đề cập đến, bất kể |
含める |
Include |
Bao gồm |
来店する |
Visit a store |
Ghé đến 1 cửa hàng |
一括請求 |
Bulk invoice |
Hoá đơn với số lượng lớn |
カード番号 |
Credit card number |
Số thẻ tín dụng |
肩書き |
Title |
Tiêu đề |
既存顧客 |
Existing customer |
Khách hàng hiện có |
銀行口座タイプ |
Type of bank account |
Loại tài khoản ngân hàng |
銀行振り込 |
Bank account transfer (of funds) |
Chuyển khoản ngân hàng (tiền) |
勤務先電話番号 |
Office telephone number |
SĐT văn phòng |
クレジット限度額 |
Credit limit |
Giới hạn tín dụng |
現金 |
Cash |
Tiền mặt |
購買履歴 |
Purchasing record |
Lịch sử mua hàng |
コンビニ受取 |
Receipt of purchase at convenience store |
Hoá đơn mua hàng tại cửa hàng tiện lợi |
コンビニ支払い |
Payment via convenience store |
Thanh toán tại cửa hàng tiện lợi |
最新受注日 |
Date of lastest order receipt |
Ngày đặt hàng gần nhất |
自動返信 |
Automatic reply |
Phản hồi tự động |
初回受注日 |
Date of first order receipt |
Ngày đặt hàng lần đầu |
代金引換 |
Cash on delivery (COD) |
Thanh toán khi giao hàng |
宅配便受取 |
Express delivery receipt |
Biên lai chuyển phát nhanh |
タックシール |
Tack seal |
|
当座預金 |
Checking deposit account |
Tài khoản giao dịch |
都道府県 |
Prefectures |
Tỉnh |
取引履歴 |
Transaction history |
Lịch sử giao dịch |
配達日時 |
Date and time of express delivery |
Ngày giờ chuyển phát nhanh |
普通預金 |
Ordinary deposit account |
Tài khoản tiền gửi thông thường |
見込み顧客 |
Prospective customer |
Khách hàng tiềm năng |
郵便振替 |
Postal transfer (of funds) |
CHuyển khoản qua bưu điện |
カード有効期限 |
Expiry date (of credit card) |
Ngày hết hạn của thẻ tín dụng |
空(から)メール登録 |
Registion by blank e-mail |
Đăng ký mail rỗng |
休眠顧客 |
Dormant customer |
Khách hàng không hoạt động |
広告配信 |
Advertisement distribution |
Phát quảng cáo |
個別請求 |
Invoice by individual |
Hoá đơn cá nhân |
支払い方法 |
Method of payment |
Phương thức thanh toán |
所属会社 |
Affiliated Company |
Công ty liên kết |
潜在顧客 |
Potential customer |
Khách hàng tiềm năng |
照会 |
Reference |
Tham chiếu |
与信限度 |
Credit limit |
Giới hạn tín dụng |