Unit 5: 詳細仕様書を書く/Viết tài liệu thiết kế chi tiết
モデル会話/Dialogue
ラジュ:新山さん、ちょっといいですか。
(Raju): Anh Niiyama, anh có thời gian không?
新山:はい、どうぞ。
(Niiyama): Ừ sao đấy?
ラジュ:実は、詳細設計書を書いたんですが。。。
(Raju): Thực ra thì, tôi đang muốn viết detail design...
新山:はい。
(Niiyama): Ukm.
ラジュ:どうも日本語に自信がないです。
(Raju): Tôi thấy không tự tin vào tiếng nhật của mình cho lắm...
新山:辞書は引いたんですか。
(Niiyama): Anh đã tra từ điển chưa?
ラジュ:もちろん引きました。
(Raju): Dĩ nhiên là tôi tra rồi.
新山:そうですか。じゃあ、私が見てみましょうか。
(Niiyama): Vậy à. Vậy để tôi xem thử nhé.
ラジュ:いいですか?助かります。
(Raju): Oh vậy có được không? Thật sự biết ơn anh quá.
新山:えーっと、この「店」っていうのは、なんか変ですね。こういうときは「店舗」と書くことが多いですよ。
(Niiyama): Để xem, cái chữ "店" này có vẻ kỳ kỳ sao ý. Những trường hợp như thế này thì thường sẽ viết là "店舗".
ラジュ:そうですか。
(Raju): Vậy à?
新山:基本設計書では、どうなっていましたっけ。
(Niiyama): Trong basic design thì thế nào nhỉ?
ラジュ:あ、まだ確認していません。
(Raju): Ahh, tôi vẫn chưa confirm ạ.
新山:え、まだなんですか。じゃあ、まず基本設計書を確認したほうがいいですね。
(Niiyama): Hả? vẫn chưa confirm à. Vậy tôi nghĩ tốt hơn hết là anh nên confirm lại basic design.
ラジュ:そうですね。うっかりしていました。
(Raju): Đúng nhỉ. Tôi không để ý đến nó luôn.
新山:確認して、まだ心配だったら声をかけてください。また見てあげますから。
(Niiyama): Hãy confirm trong đó rồi nếu còn gì khúc mắc thì hỏi tôi nhé. Tôi sẽ xem lại cho anh.
ラジュ:ありがとうございます。よろしくお願いします。
(Raju): Cảm ơn anh nhiều. Có gì mong anh giúp nhé.
※Phân tích và giải thích từ vựng/語彙分析・解説
🔶助かります
● Trong bối cảnh/văn phong business sẽ biểu thị nghĩa là "力を貸してくれてありがたい/tôi rất biết ơn, cảm kích vì anh đã giúp đỡ/support tôi"
● Bối cảnh sử dụng
✳︎ Khi bày tỏ sự cảm kích đối với đồng nghiệp đã xử lý trouble/rắc rối giúp mình
◽️初めての経験で困っていたから、本当に助かったよ。ありがとう。
<Vì đây là lần đầu tiên tôi gặp phải vụ này nên tôi đã rất khốn đốn, tôi thật sự biết ơn anh đã support tôi. Cảm ơn anh nhiều lắm.>
✳︎ Tránh dùng "助かります" với cấp trên và khách hàng. Ví dụ trong những bối cảnh dưới đây thì không nên dùng 助かります.
◽️沖本様(顧客)、この度はご協力いただき、大変助かりました。
<Cảm ơn chị Okimoto (khách hàng) đã hợp lực cùng tôi trong vụ lần này, tôi thật sự biết ơn chị.>
◽️課長、本日中にこちらの資料の確認をしていただけると助かります。
<Cảm ơn Sếp vì đã xác nhận tài liệu này hộ tôi trong hôm nay.>
🔻Lý do là vì "助かります" biểu thị sắc thái "chỉ cần giảm bớt trách nhiệm của bản thân là xong" nên tốt hơn hết là không nên dùng.
✳︎Đối với Cấp trên, khách hàng mình có thể sử dụng: "ご苦労さま"
🔶基本設計 (Basic design): thiết kế cơ bản (hay còn gọi là BD)
● Định nghĩa của Basic design:
🔶うっかり: lơ ngơ, không để tâm, không chú ý đến
◽️うっかりして大事な物を置き忘れた。
<Tôi đã vô tình để quên một thứ quan trọng>
🔶声をかける: gọi, hú, bắt chuyện
🔶詳細設計 (Detail design): Thiết kế chi tiết (hay còn gọi là DD)
● Định nghĩa của Detail design:
※Giải thích từ vựng trong sách:
Từ vựng | Tiếng anh | Tiếng nhật |
一応/いちおう/ | For the time being | Tạm thời |
お礼/おれい/ | Thanks, appreciation | Cảm ơn |
声を掛ける/こえをかける/ | let~know | gọi |
出張/しゅっちょう/ | business trip | công tác |
助かる/たすかる/ | a great help | rất biết ơn, cảm kích vì anh đã giúp đỡ/support tôi |
どうも | apparently | hình như, dường như |
念のため | just in case | để cho chắc chắn, để cho chắc ăn |
発注者/はっちゅうしゃ/ | person who places an order | người order |
(辞書を)引く/ひく/ | look up (in a dictionary) | tra (từ điển) |
英和辞典/えいわじてん/ | English- Japanese dictionary | từ điển anh - nhật |
確認/かくにん/ | Verification, confirmation | sự xác nhận |
切り出し方/きりだしかた/ | method of broaching ( a subject) | cách tiếp cận (1 chủ đề) |
国語辞典/こくごじてん/ | Japanese - japanese dictionary | từ điển nhật - nhật |
状況/じょうきょう/ | situation | tình huống |
同僚/どうりょう/ | colleague | đồng nghiệp |
はっきり | Clear, exact | rõ ràng |
マニュアル | Manual | sổ tay hướng dẫn |
和英辞典/わえいじてん/ | Japanese- English dictionary | từ điển nhật - anh |
間接的に/かんせつてきに/ | Indirectly | trực tiếp |
手助け/てだすけ/ | Assistance | giúp đỡ, hỗ trợ |
ウィキペデア | Wikipedia | |
障害/しょうがい/ | Obstruction, error | chướng ngại, trở ngại, lỗi |
解決/かいけつ/ | Resolution | sự giải quyết |
チェック | Check | kiểm tra |
工程/こうてい/ | Process, task | quá trình |
取扱説明書/とりあつかいせつめいしょ/ | User's manual | sổ tay hướng dẫn sử dụng |
維持する/いじする/ | Maintain | bảo trì |
(〜)影響が出る/えいきょう〜/ | Impact, influence | gây ảnh hưởng |
金額/きんがく/ | Monetary amount | Số tiền |
残業代/ざんぎょうだい/ | overtime pay | tiền tăng ca, tiền OT |
仕様/しよう/ | specifications | đặc tả |
データ型/〜がた/ | data type | kiểu dữ liệu |
労働法/ろうどうほう/ | labour law | luật lao động |
違反する/いはんする/ | Violate | vi phạm |
壊す/こわす/ | break | phá vỡ |
実数/じっすう/ | real number | số thực |
単体テスト/たんたいてすと/ | unit test | |
テキスト型 | text type, text format | kiểu text |
画面レイアウト | screen layout | bố cục màn hình |
残業 | overtime | tăng ca (OT) |
数値型/すうちがた/ | numberic data type | kiểu dữ liệu số |
付け加える | add to | thêm vào |
テストデータ | test data | |
運用テスト/うんよう〜/ | operation test | |
従業員管理/じゅうぎょういんかんり/ | personal management | quản lý nhânn sự |
適用/てきよう/ | application | áp dụng |