Unit 6: 仕様変更/Thay đổi spec 

 

モデル会話/Dialogue 

 

井出:ラジュさん、ちょっといい?

(Ide): Anh Raju, anh có thời gian không? 

 

ラジュ:はい。

(Raju): Vâng anh. 

 

井出:実は、また仕様が変更になりました。

(Ide):  Thực ra là spec lại thay đổi nữa. 

 

ラジュ:え、またですか。どんな変更ですか。

(Raju): Hả? lại nữa à? thay đổi cái gì vậy anh? 

 

井出:従業員マスターの主キーのデータ桁数を一つ増やすんだそうです。

(Ide): Nghe nói là số chữ số data trong primary key của staff master sẽ tăng thêm 1 con số nữa. 

 

ラジュ:つまり、9桁にするということですね。でも、それでは従業員マスターを参照するすべてのモジュールに影響が出ますね。

(Raju): Tức là mình sẽ set thành 9 chữ số nhỉ. Nhưng điều đó sẽ gây ảnh hưởng đến tất cả các module tham chiếu đến staff master. 

 

井出:そうですね。

(Ide): Đúng vậy. 

 

ラジュ:単体テストだって、もうほとんど終わっていますし。。。

(Raju): với cả về Unit test cũng gần như là xong rồi. 

 

井出:気持ちはわかります。

(Ide): Tôi hiểu tâm trạng của anh. 

 

ラジュ:納期は伸びるのでしょうか。

(Raju): Liệu có thể giãn deadline ra được không? 

 

井出:いや、契約どおりです。

(Ide): Không, vẫn cứ theo hợp đồng mà làm. 

 

ラジュ:それはちょっと。。。。今だって毎日残業ですし。。。

(Raju): Như vậy thì có chút .... Ngay cả ở thời điểm hiện tại mà tôi còn phải tăng ca mỗi ngày nữa nè.... 

 

井出:大変なのはわかります。でも、やるしかないです。人員は増やしますから、頑張ってください。

(Ide): TÔi biết anh đang rất mệt. Nhưng, chỉ còn cách làm thôi. Tôi sẽ tăng thêm người, anh cố lên nhé. 

 

ラジュ:わかりました。。。

(Raju): Tôi hiểu rồi ....

 

※Phân tích và giải thích từ vựng/語彙分析・解説

 

🔶仕様書:Specification, tài liệu mô tả kỹ thuật, tài liệu mô tả chi tiết  (viết tắt là spec)

 

✳︎ Trong các dự án outsourcing (gia công phần mềm) thì tài liệu mô tả kỹ thuật là do phía khách hàng viết và chuyển sang nhóm phát triển. Thường là tài liệu mô tả chi tiết các màn hình của hệ thống.

Còn nếu bạn làm trong các công ty, hay nhóm phát triển sản phẩm (product) thì tài liệu do PM hoặc BA viết. Nhưng cũng có nhiều công ty, do UX designer góp phần thiết kế nội dung các màn hình và các luồng nghiệp vụ, kịch bản sử dụng chức năng và phi chức năng (ví dụ usability) của hệ thống.

Tuy nhiên, có một số công ty gia công phần mềm ở Việt Nam, thì QC kiêm luôn việc đi lấy yêu cầu và viết tài liệu SRS/spec

Ghi chú:

  • PM: Project Manger hoặc Product Manager
  • BA: Business Analyst
  • QC: Quality Control
  • SRS: System/Software Requirement Specification

 

🔶仕様変更:  Thay đổi spec 

 

<Theo như định nghĩa trên thì mọi người có thể hiểu đây là tài liệu dev men vào để coding theo. Nên trong quá trình phát triển, nếu là chức năng mà bên dev đã hoàn thành coding rồi mà phía khách hàng còn change spec thì việc làm lại rất mất thời gian và công sức)

 

🔶 主キー: Primary key

 

 ● Là key dùng trong cơ sở dữ liệu SQL, là key dùng để xác định Unique/duy nhất các dữ liệu trong bảng 

 ● Khoá chính phải chứa giá trị DUY NHẤT và không được chứa giá trị NULL. 

 ● Một bảng chỉ có thể có MỘT Khoá chính trong bảng, khoá chính này có thể bao gồm nhiều một hoặc nhiều cột. 

 

🌟Ngoài ra còn có Khoá Ngoại (Foreign Key)

 ● KEY FOREIGN là một khóa ngoại dùng để liên kết hai bảng với nhau.

 ● KHÓA NGOẠI là một trường (hoặc tập hợp các trường) trong một bảng tham chiếu đến KHÓA CHÍNH trong một bảng khác.

 ● Bảng chứa khóa ngoại được gọi là bảng con và bảng chứa khóa ứng viên được gọi là bảng tham chiếu hoặc bảng cha.

 

 

🔶 データ桁数: số chữ số data

 

🔶 単体テスト:Unit test 

 ● Liên quan đến các loại testing, mọi người có thể tham khảo thêm Agile test pyramid dưới đây (tuy nhiên, mỗi cty sẽ có mỗi kiểu khác nhau)

 

🔶 〜そうです  (伝聞): (Ai đó) nói là....

 ● Mẫu câu này dùng để nói lại thông tin nghe được từ người khác, từ ti vi báo đài,... 

 ● Ví dụ: 

      あのレストランはおいしいそうです。

    <Nghe nói là nhà hàng kia ngon lắm đấy.>

 

🔶 納期 /のうき/: Hạn chốt, deadline 

 ● Từ đồng nghĩa: 

         ・納入期日

         ・デッドライン

         ・引き渡し期日

         ・締日

         ・締め切り日

 ● Cụm từ đi kèm: 

         ・納期が伸びる:giãn, kéo dài deadline 

 

※Giải thích từ vựng trong sách: 

Link từ vựng được tổng hợp tại sheet dưới đây ↓

Từ vựng Unit 6