Unit 7: 単体テスト終了報告/Báo cáo kết thúc Unit test
モデル会話/Dialogue
リー:大沢さん、すみません。
(Lee): Anh Osawa, phiền anh tí.
大沢:はい。
(Osawa): Ừ.
リー:売上データ処理のモジュールなんですが、単体テストのチェック、すべて終わりました。
(Lee): Về module xử lý data doanh thu, tôi đã hoàn thành kiểm tra tất cả unit test rồi.
大沢:ああ、そうですか。お疲れ様でした。予定通りでしたね。
(Osawa): Vậy à, anh vất vả rồi. Theo đúng như dự kiến rồi ha.
リー:ええ、何とか。
(Lee): Uhm, tôi đã cố gắng/xoay sở (để kịp deadline dự kiến)
大沢:じゃあ、結合テスト担当の新山さんに連絡しますから、ソースコードはクリアケースにコミットしておいてください。
(Osawa): Vậy tôi sẽ liên lạc cho anh Niiyama phụ trách intergration test, nhờ anh commit source code vào clear-case nhé.
リー:え、クリアケースって、何ですか。
(Lee): Ơ, clear-case là gì vậy anh?
大沢:うちで使っているバージョン管理システムです。
(Osawa): Đó là hệ thống quản lý verion mà công ty chúng ta đang sử dụng.
リー:あ、CVSとかサブバージョンみたいなシステムですね。
(Lee): À, hệ thống giống với CVS hoặc sub-version nhỉ.
大沢:そうです。使い方は新山さんに聞いてください。
(Osawa): Đúng thế. Về cách sử dụng hãy hỏi anh Niiyama nhé.
リー:はい、わかりました。次はどのモジュールを作りますか。
(Lee): Vâng tôi hiểu rồi. Tiếp theo tôi sẽ làm module nào?
大沢:まず、分析統計処理モジュールを先に作っておいてください。このモジュールに売上帳票出力処理モジュールが依存していますので。
(Osawa): Đầu tiên anh hãy làm trước module xử lý thống kê phân tích. Vì modle xử lý output báo cáo doanh thu phụ thuộc vào module này.
リー:わかりました。では、その順番で作ります。
(Lee): Tôi rõ rồi. Vậy tôi sẽ làm theo trình tự đó.
大沢:よろしく。
(Osawa): Nhờ anh nhé.
※Phân tích và giải thích từ vựng/語彙分析・解説
🔶売上データ: data doanh thu
🔶売上/うりあげ/:sale, doanh thu
🔶赤字/あかじ/:Lỗ
🔶黒字 /くろじ/: Lãi
🔶 損益 /そんえき/: Profit and Loss - lời nhuận và lỗ
Khác nhau giữa 売上 /Revenue và 利益/Profit
https://ngontumathuat.com/post/khac-nhau-giua-revenue-va-profit-pZfYA3rmLH5dgj72Sn69/
🔶単体テスト:unit test
Liên quan đến các loại testing trong quá trình phát triển phần mềm, mọi người có thể tham khảo thêm về Agile test pyramid trong bài trước nhé:
🔶ソースコード: source code
🔶コミット: commit code
🔶バージョン管理システム: version control system - hệ thống quản lý version
⚠️ Liên quan đến source code, commit hay hệ thống quản lý version là gì, mọi người có thể đọc thêm tại bài viết "Giới thiệu về Git nhé"
https://ngontumathuat.com/post/gioi-thieu-ve-git-sVDlaRh8H3RvSTIat1gH/
🔶 分析統計処理モジュール /ぶんせきとうけいしょり〜/ Module xử lý thống kê phân tích
🔶 売上帳票出力処理モジュール /うりあげでんぴょうしゅつりょくしょり/ Module xử lý output báo cáo doanh thu (sale record/sale report)
🔶 に依存する:depend on (phụ thuộc)
🔶 インフォシーク: Inforseek (search engine) : Là một site cung cấp dịch vụ tìm kiếm. Lõi của Infoseek là động cơ tìm kiếm Ultraseek, có thể tìm được trang Web, Usenet newsgroups, FTP và Gopher sites.
🔶 統計 /とうけい/: Statistics, thống kê
🔶 CVS: tên phần mềm (viết tắt của Concurrent version system)
🔶 対照 /たいしょう/ Reference, tham chiếu
🌟Link các bài viết cũ:
🔶 Unit 4:
https://ngontumathuat.com/post/unit-4-thong-bao-cong-viec-phu-trach-yO6v4xOEHEoQBm8giiGy/
🔶 Unit 5:
🔶 Unit 6: