✳︎ 要件定義(Requirements Definition): định nghĩa yêu cầu 


  ● Tập hợp những yêu từ khách hàng, đặc tả hệ thống (specification),quyết định phạm vi. Ví dụ những chức năng quan trọng(機能) và tính năng(性能) , yêu cầu về độ tin cậy và khả năng bảo trì. Ngoài ra, về những nghiệp vụ cần thực hiện và luồng nghiệp vụ thì cần phải lắng nghe kỹ những yêu cầu từ phía khách hàng rồi tiến hành tạo 要件定義書/bản định nghĩa yêu cầu.


  ● Những mục cần chốt trong định nghĩa yêu cầu
    ◽️システム化の目的/Mục đích hệ thống hoá 
    ◽️ システムの概要、構成/Tổng quan, cấu hình của hệ thống 
    ◽️ 実装する機能(機能要件)/chức năng implement/thực thi, thực hiện (yêu cầu chức năng - functional requirement) 
    ◽️ 求める性能やセキュリティ(非機能要件)/tính năng và bảo mật cần thiết (yêu cầu phi chức năng - non-functional requirement) 
    ◽️ 導入・移行計画/Kế hoạch apply/deploy 
    ◽️ スケジュール/Schedule/lịch trình thực hiện 
    ◽️ 人員の体制/cơ cấu, thể chế nhân sự 

 

 ✳︎ 基本設計 (Basic design): thiết kế cơ bản (hay còn gọi là BD)


  ● Thiết kế cơ bản làcác công việc thiết kế để hiện thực hóa các chức năng được xác định trong 要件定義/định nghĩa yêu cầu. Trong khi 要件定義/định nghĩa yêu cầu thể hiện các chức năng cần thiết bằng từ ngữ, thì 基本設計 /thiết kế cơ bản được thiết kế như một hình ảnh màn hình cụ thể và được xác nhận rằng không có sự sai lệch/hiểu sai trong nội dung được phát triển.


  ● Những mục cần chốt trong thiết kế cơ bản
    ◽️ 画面レイアウト/layout màn hình
    ◽️ 画面遷移図/sơ đồ di chuyển màn hình
    ◽️ 帳票レイアウト/layout biểu mẫu
    ◽️ コード一覧/list code
    ◽️ ER図/Sơ đồ ER
    ◽️ CRUD図/Sơ đồ CRUD
    ◽️ システムインターフェース/Giao diện hệ thống 

 

 ✳︎ Khác nhau giữa "要件定義書" và "基本設計書"


  ● Định nghĩa yêu cầu là giai đoạn để khách hàng đồng ý về hệ thống phải có những mục như thế nào, vì vậy việc tạo tài liệu định nghĩa yêu cầu bằng cách sử dụng các câu, sơ đồ và hình ảnh minh họa dễ hiểu theo quan điểm của người dùng.
  ● Mặt khác, thiết kế cơ bản được đặc trưng bởi việc làm rõ các chức năng để thỏa mãn yêu cầu của khách hàng dựa trên định nghĩa yêu cầu. Do đó, tài liệu thiết kế cơ bản không chỉ được khách hàng sử dụng để hiểu hệ thống thực tế sẽ hoàn thiện, mà còn được nhà phát triển tạo ra để làm rõ cấu hình hệ thống.
  🔻Về trình tự thiết kế hệ thống, xem thêm tại ↓
https://varum.tech/post/trinh-tu-thiet-ke-he-thong-7ZnQ17Mx54r39JiVvOEC/

 

 ✳︎ 詳細設計 (Detail design): Thiết kế chi tiết (hay còn gọi là DD) 

  ● Nếu thiết kế cơ bản được thiết kế để làm rõ các chức năng để thỏa mãn yêu cầu của khách hàng dựa trên định nghĩa yêu cầu, thì thiết kế chi tiết sẽ tổng hợp chi tiết của spec hướng đến việc phát triển và góp phần hiện thực hoá những 

chức năng/yêu cầu. 

  ● Những tài liệu được tạo trong Detail design

                   ◽️Tài liệu tĩnh (biểu thị cấu trúc)

                         ・クラス図/Sơ đồ class

                         ・モジュール構造図/Sơ đồ cấu trúc module 

 

                   ◽️Tài liệu động (biểu thị flow) 

                         ・アクティビティ図/Sơ đồ activities

                         ・フローチャート/Flow chart

                         ・シーケンス図/Sơ đồ SQL

                         ・IPO/Input-Process-Output 

 

                   ◽️Hình ảnh minh hoạ cho từng loại sơ đồ

                         ・クラス図/Sơ đồ class

クラス図(サンプル)

                        ・モジュール構造図/Sơ đồ cấu trúc module 

モジュール構造図(サンプル)

                         ・アクティビティ図/Sơ đồ activities

アクティビティ図(サンプル)

                         ・フローチャート/Flow chart

フローチャート(フロー図) とは? | Lucidchart

                         ・シーケンス図/Sơ đồ SQL

シーケンス図(サンプル)

                         ・IPO/Input-Process-Output 

処理機能記述(サンプル)