React là một thư viện JavaScript rất phổ biến để xây dựng giao diện người dùng. Nó giúp các nhà phát triển tạo ra các component (thành phần) tái sử dụng và quản lý các giao diện phức tạp một cách hiệu quả. Để làm việc với React một cách tốt nhất, các nhà phát triển mới cần nắm rõ một số nguyên tắc cơ bản. Dưới đây là những nguyên tắc và chiến lược quan trọng để xây dựng tư duy React.

 

1. Nghĩ Theo Hướng Component

Một trong những khái niệm chính trong React là việc xây dựng giao diện theo cấu trúc component. Thay vì tạo ra một trang hay ứng dụng trong một tệp lớn, React khuyến khích việc chia giao diện thành các component nhỏ hơn và tái sử dụng được. Điều này giúp cho mã nguồn dễ bảo trì và mở rộng hơn.

Cách thực hiện:

  • Xác định những phần giao diện lặp lại và tách chúng thành các component riêng biệt.
  • Mỗi component nên chỉ làm một nhiệm vụ cụ thể (ví dụ: Button, Header, Card).
  • Thiết kế component sao cho nhỏ gọn và tập trung vào một chức năng (tuân theo nguyên tắc "single responsibility").

Khi làm việc với một giao diện, hãy bắt đầu bằng cách vẽ ra cấu trúc cây component. Thành phần gốc là App, có thể chứa các thành phần khác như Header, Footer, và MainContent.

 

2. Lập Trình Khai Báo

React sử dụng cách tiếp cận khai báo, có nghĩa là bạn chỉ định cách giao diện người dùng nên hiển thị dựa trên trạng thái hiện tại của ứng dụng.

Cách thực hiện:

  • Hãy coi các component của bạn là nơi giao diện sẽ tự động phản ứng với các thay đổi trong trạng thái.
  • Thay vì thao tác trực tiếp với DOM, React sẽ tự động cập nhật DOM dựa trên các thay đổi trong state hoặc props.
  • Tập trung vào logic để xác định những gì nên hiển thị dựa trên trạng thái của ứng dụng.

Ví dụ:

const MyComponent = () => {
  const [isLoggedIn, setIsLoggedIn] = useState(false);
  return (
    <div>
      {isLoggedIn ? <h1>Chào Mừng Trở Lại!</h1> : <h1>Vui Lòng Đăng Nhập</h1>}
    </div>
  );
};

Trong ví dụ này, component xác định giao diện dựa trên trạng thái isLoggedIn.

 

3. Hiểu Vai Trò Của State và Props

Sức mạnh của React đến từ khả năng quản lý dữ liệu động thông qua stateprops.

  • State: Dùng để lưu trữ dữ liệu nội bộ trong một component.
  • Props: Dùng để truyền dữ liệu từ component cha sang component con.

Cách quản lý:

  • Xác định dữ liệu nào cần dùng state (dùng useState hoặc useReducer) và dữ liệu nào nên truyền qua props.
  • Chỉ tạo state ở component cha khi có nhiều component con dùng chung nó. Điều này giúp giảm thiểu việc sao chép dữ liệu.

 

4. Kết Hợp Thay Vì Kế Thừa

React khuyến khích việc kết hợp các component thay vì kế thừa. Điều này có nghĩa là bạn có thể tạo ra các component nhỏ và kết hợp chúng lại để tạo ra component lớn hơn.

Cách thực hiện:

  • Thiết kế component sao cho linh hoạt và có thể tái sử dụng thông qua props.
  • Tránh liên kết chặt chẽ giữa các component; hãy để chúng hoạt động độc lập.

Ví dụ:

const Button = ({ label, onClick, variant }) => {
  return (
    <button className={`button ${variant}`} onClick={onClick}>
      {label}
    </button>
  );
};

 

5. Luồng Dữ Liệu Đơn Chiều

Trong React, dữ liệu chỉ chảy theo một hướng: từ component cha xuống component con. Điều này giúp đơn giản hóa việc quản lý dữ liệu trong ứng dụng.

Cách quản lý:

  • Đảm bảo mỗi phần dữ liệu có một luồng chính và chảy xuống qua props.
  • Tránh cố gắng đồng bộ hóa dữ liệu giữa các component một cách phức tạp; thay vào đó, di chuyển state lên component cha khi cần thiết.

 

6. Làm Quen Với JSX

JSX (JavaScript XML) là một cú pháp mở rộng trông giống như HTML nhưng được sử dụng trong JavaScript để mô tả giao diện người dùng. Nó cho phép bạn viết mã giống như HTML trong JavaScript.

Cách sử dụng:

  • Viết cú pháp giống như HTML bên trong mã JavaScript của bạn.
  • Sử dụng các biểu thức JavaScript bên trong JSX bằng cách bao bọc chúng trong dấu ngoặc nhọn {}.

Ví dụ:

const Greeting = ({ name }) => {
  return <h1>Xin Chào, {name}!</h1>;
};

JSX giúp việc xây dựng giao diện động trở nên dễ dàng và trực quan hơn.

 

7. Học Hooks

Hooks được giới thiệu trong React 16.8, cho phép bạn sử dụng state và các tính năng khác của React trong các component hàm. Hai hook phổ biến là useStateuseEffect.

Cách sử dụng:

  • useState cho phép bạn thêm state vào component hàm.
  • useEffect cho phép bạn quản lý các side effects như lấy dữ liệu.

Ví dụ:

useEffect(() => {
  fetchUserData();
}, []);

Hooks giúp viết mã sạch hơn và dễ bảo trì hơn.

 

8. Kiểm Tra Và Gỡ Lỗi

Cấu trúc component trong React giúp việc kiểm tra và gỡ lỗi trở nên dễ dàng hơn. Sử dụng các công cụ như JestReact Testing Library để kiểm tra từng component một cách riêng biệt.

Cách tiếp cận:

  • Viết test cho từng component.
  • Kiểm tra cách component hoạt động với các propsstate khác nhau.
  • Sử dụng React DevTools để kiểm tra cây component và các thay đổi trạng thái.

 

Kết Luận

Nắm vững tư duy đúng đắn khi phát triển với React rất quan trọng cho sự thành công. Bằng cách nghĩ theo hướng component, chấp nhận lập trình khai báo, hiểu rõ stateprops, và tập trung vào việc kết hợp, bạn sẽ có khả năng xây dựng các ứng dụng mạnh mẽ và dễ bảo trì.